Lớp phủ chống thấm PU gốc nước, được làm từ chất phân tán polyurethane gốc nước làm vật liệu tạo màng chính, có thêm chất tạo màu, chất độn và các phụ gia khác. Màng được đóng rắn bằng cách bay hơi nước.
Phân loại và thông số kỹ thuật sản phẩm:
Lớp phủ PU
|
Phân loại sản phẩm |
màu sắc |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp xây dựng |
|
Chống tia UV / Không tia UV |
trắng |
25kg/thùng |
Con lăn, cọ, bình xịt
|
Mồi
|
Phân loại sản phẩm |
màu sắc |
thông số kỹ thuật |
Phương pháp xây dựng |
|
Sơn lót gốc nước dạng phản ứng |
A: trắng B: vàng |
A: 10kg/thùng B: 1kg/thùng |
Con lăn/bàn chải |
Ứng dụng và tính năng của sản phẩm:
Vật liệu gốc nước, thân thiện với môi trường.
Sản phẩm một thành phần, sử dụng tức thì và dễ dàng áp dụng.
Lớp màng phủ có khả năng chống nước tốt, chống ăn mòn tốt và độ xốp thấp.
Khả năng chống tia UV lâu dài.
Màng phủ PU có độ bền kéo cao, độ giãn dài tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp tuyệt vời.
Lớp màng phủ đặc chắc, không có lỗ kim và bọt khí.
Ngày kỹ thuật:
|
KHÔNG |
Mục |
Ngày kỹ thuật |
|
|
1 |
Hàm lượng chất rắn /% |
≥60 |
|
|
2 |
Mật độ/(g/ml) |
报告实测值 |
|
|
3 |
Thời gian khô bề mặt / giờ |
≤4 |
|
|
4 |
Thời gian khô cứng/giờ |
≤12 |
|
|
5 |
Độ bền kéo/MPA |
≥2.0 |
|
|
6 |
Độ giãn dài khi đứt/% |
≥500 |
|
|
7 |
Độ bền xé /(N/mm) |
≥15 |
|
|
8 |
Uốn cong ở nhiệt độ thấp /℃ |
-35℃, Không nứt
|
|
|
9 |
Khả năng chống thấm nước |
0,3MPa, 120 phút, độ xốp |
|
|
10 |
Khả năng phục hồi đàn hồi/% |
≥70 |
|
|
11 |
Độ bền liên kết /MPA
|
Điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn |
≥1.0 |
|
Chất nền ẩm ướt |
≥0,5 |
||
Phạm vi áp dụng:
Ứng dụng trong chống thấm cho mái nhà, nền móng và mái kim loại, các công trình chống thấm như bồn rửa và ngói.
Các điểm cần lưu ý:
Xử lý lớp nền – Sơn lót – Xử lý tăng cường chi tiết – Phủ màng bảo vệ diện tích lớn – Xử lý hoàn thiện – Kiểm tra
Xử lý lớp nền: lớp nền phải chắc chắn, khô ráo và không chứa bùn, cát, rác thải; các góc trong phải được xử lý thành hình vòng cung nhẵn; xử lý lớp nền khi lợp mái mới và mái kim loại;
Lớp sơn lót dạng quét: Trộn sơn lót A và B theo tỷ lệ 10:1, khuấy đều, sau đó trộn với nước theo tỷ lệ 30%–50%, khuấy đều và quét lên bề mặt, liều lượng 0,05~0,1 kg/m² , thời gian khô 10~20 phút. Nếu còn thừa, có thể sử dụng cho lần sau.
Xử lý tăng cường chi tiết: Tại các vị trí như đường nối biến dạng, lỗ thoát nước, ống nhô ra, máng xối mái hiên, máng xối, v.v., cần thi công lớp chống thấm tăng cường hoặc thực hiện các quy trình tương ứng theo yêu cầu xử lý của các điểm quan trọng và khó khăn.
Lớp phủ trên diện tích lớn: Có thể quét hoặc phun. Cần quét 2 đến 3 lần, mỗi lần quét cần đợi 2-4 tiếng, sau đó mới quét lần tiếp theo. Áp dụng cho công trình thẳng đứng.
Xử lý hoàn thiện: Sau khi hoàn thành khu vực lớp chống thấm, lớp chống thấm cần được hoàn thiện, việc xử lý hoàn thiện phải tuân thủ các yêu cầu xử lý đối với các điểm trọng yếu và khó khăn.
Kiểm tra: Thực hiện theo yêu cầu và quy định của từng khu vực khác nhau.
Vận chuyển và lưu trữ:
1. Các sản phẩm thuộc các loại hoặc quy cách khác nhau cần được bảo quản riêng biệt trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
2. Để tránh ánh nắng trực tiếp và mưa, nhiệt độ bảo quản nên ở mức 5℃-35℃.
3. Thời hạn bảo quản là một năm.
Lưu ý:
1. Không được phép thi công trong những ngày có tuyết, mưa hoặc gió mạnh từ 5℃ đến 35℃.
2. Áp dụng cho bề mặt ướt: Có thể thi công trên bề mặt ướt miễn là không có nước đọng rõ ràng trên bề mặt. Do đó, có thể thi công trong mùa mưa. Lưu ý: Không được thi công dưới trời nắng gắt.
3. Nhiệt độ môi trường làm việc phải nằm trong khoảng 5℃-35℃.
4. Trước khi thi công lớp phủ PU, cần sử dụng lớp sơn lót để xử lý bề mặt nền.

