Lớp phủ chống thấm hai thành phần
Lớp phủ chống thấm hai thành phần Biogo ™ thuộc loại vật liệu chống thấm đông cứng, trong đó nhóm A là tiền polyme kết thúc bằng isocyanate được trùng hợp ngưng tụ từ polyether và isocyanate, nhóm B là chất lỏng có màu bao gồm chất hóa dẻo, chất đóng rắn, chất làm đặc, chất đông tụ và chất độn. Trộn đều nhóm A và B theo tỷ lệ nhất định và quét lên bề mặt chất nền cần chống thấm, tạo thành một lớp màng phủ đàn hồi và giống cao su thông qua quá trình liên kết chéo và đông cứng ở nhiệt độ thường, có tác dụng chống thấm.
Đặc điểm
Lớp phủ chống thấm hai thành phần Biogo ™ tạo thành lớp chống thấm liền mạch, tích hợp độ đàn hồi và đông cứng, cải thiện khả năng chống thấm và rò rỉ của công trình, điều mà các màng chống thấm khác không thể đạt được. Đặc biệt, màng phủ có độ đàn hồi và độ giãn dài cao, khả năng thích ứng tốt với sự nứt hoặc giãn nở của bề mặt nền.
Lớp phủ có độ bám dính cao với bề mặt nền, khả năng bám dính mạnh mẽ với bê tông, gỗ, kim loại, gốm sứ và tấm lợp amiăng, đồng thời cũng có thể được sử dụng như chất kết dính.
Ứng dụng tiện lợi, màng phủ polyurethane là lớp phủ chống thấm thi công nguội, chỉ cần trộn nhóm A và B theo tỷ lệ khi thi công và quét lên bề mặt chống thấm.
Dễ bảo trì, chỉ cần bảo trì các bộ phận bị hỏng là có thể khôi phục hiệu quả chống thấm ban đầu, tiết kiệm thời gian, tiết kiệm điện năng và chi phí thấp.
Sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác hại đến con người và môi trường.
Phạm vi áp dụng
Được sử dụng rộng rãi trong chống thấm cho mái nhà, tầng hầm, bể bơi và tất cả các loại công trình công nghiệp và dân dụng.
Đặc tính kỹ thuật [Thực hiện theo tiêu chuẩn GB/T19250-2003]
|
KHÔNG. |
Mục |
Mục lục |
||
|
Ⅰ |
II |
|||
|
1 |
Hàm lượng chất rắn%≥ |
92 |
||
|
2 |
Thời gian khô bên ngoài/bên trong h≤ |
Thời gian khô của bề mặt ngoài |
8 |
|
|
Thời gian khô của bên trong |
24 |
|||
|
3 |
Độ bền kéo MPa≥ |
1.9 |
2,45 |
|
|
4 |
Độ giãn dài khi gãy%≥ |
450 |
450 |
|
|
5 |
Khả năng chống thấm nước 0,3MPa, 30 phút |
Không thấm nước |
||
|
6 |
Uốn cong ở nhiệt độ thấp ℃≤ |
-35 |
||
|
7 |
Độ bền liên kết của nền ẩm a MPa≥ |
0,5 |
||
| a. Chỉ sử dụng lớp nền ẩm của dự án ngầm. | ||||
Công nghệ ứng dụng
Mặt nền cần chắc chắn, nhẵn mịn, không có tạp chất, góc trong và góc ngoài phải được tạo thành hình cung tròn, đường kính của góc trong phải lớn hơn 50mm, và góc ngoài…
Nên lớn hơn 10mm.
Thành phần và liều lượng: Theo liều lượng sử dụng, trộn đều xung quanh miệng.
Liều lượng tham khảo; liều lượng màng phủ khoảng 1,3-1,5 kg/m² khi độ dày là 1 mm.
Đối với các ứng dụng chống thấm quy mô lớn, cần đảm bảo độ đồng đều của lớp phủ bằng cách trộn đều với dụng cụ gạt bằng cao su hoặc nhựa, độ dày lớp phủ phải đồng nhất, thường từ 1,5mm đến 2,0mm. Nên quét 3 đến 4 lần, lần quét cuối cùng nên được thực hiện sau khi lớp chống thấm đã khô và tạo thành màng, và quét theo chiều dọc. Thông thường, lớp chống thấm được tạo thành màng riêng biệt, đối với các công trình ngầm, cần trải thêm một lớp vật liệu gia cường bằng nỉ.
Độ dày lớp phủ: Đối với các công trình ngầm, độ dày từ 1,2 đến 2,0mm, thông thường là 1,5mm; đối với nhà vệ sinh, độ dày không được nhỏ hơn 1,5mm; đối với lớp chống thấm nhiều lớp của kết cấu mái lộ thiên, độ dày không được nhỏ hơn 1,2mm; đối với lớp chống thấm một lớp cấp III, độ dày không được nhỏ hơn 2mm;
Thi công lớp phủ hoàn thiện: rải cát đã được làm sạch trước khi quét lớp cuối cùng để đảm bảo cát chưa khô cứng.
Lớp bảo vệ: trên bề mặt màng phủ cần có lớp cách điện theo thiết kế.
Chú ý
Chất pha loãng không được là cồn, axit, chất pha loãng gốc nitro như dung môi pha sơn, không được tiếp xúc với nước.
Giữ thông gió tốt, tránh lửa lan rộng.
Nếu nguyên liệu có tính chất hơi đặc, cần phải trộn đều trước khi sử dụng.
Công trường xây dựng phải đảm bảo thông gió tốt và không được thi công vào những ngày mưa;
Khi sử dụng, hãy mở nắp và dùng hết trong vòng 40 phút;
Nếu phát hiện lớp màng chống thấm bị bong tróc tại công trường, hãy dùng dao cắt khoét xung quanh chỗ bong tróc, sau đó quét lớp chống thấm lại và sửa chữa.
Các vật dụng cần lưu trữ và chú ý
Giữ vật liệu trong phòng khô ráo và thông thoáng.
Tránh ánh nắng trực tiếp khi vận chuyển, tránh va chạm và chú ý phòng cháy.
Thời hạn bảo hành khi lưu trữ là sáu tháng, lớp phủ sau khi hết thời hạn bảo quản cần được kiểm tra lại trước khi sử dụng.





